Bảo tồn khả năng sinh sản là gì? Các nghiên cứu khoa học
Bảo tồn khả năng sinh sản là tập hợp biện pháp y học nhằm thu thập, xử lý và lưu trữ trứng, tinh trùng hoặc phôi để duy trì chức năng sinh sản. Mục tiêu của biện pháp này là duy trì khả năng sinh sản tự nhiên hoặc hỗ trợ sinh sản qua kỹ thuật đông lạnh trứng, trữ phôi và ghép mô buồng trứng.
Giới thiệu
Bảo tồn khả năng sinh sản (Fertility Preservation) là tập hợp các phương pháp y học nhằm bảo vệ và duy trì tiềm năng sinh sản của nam và nữ trước những tác động có thể làm giảm hoặc mất hoàn toàn chức năng sinh sản. Phương pháp này trở nên cần thiết khi bệnh nhân phải trải qua các liệu pháp điều trị ung thư, phẫu thuật vùng chậu, hoặc tiếp xúc với các yếu tố môi trường và hóa chất độc hại có nguy cơ gây tổn thương trứng, tinh trùng hoặc mô sinh sản.
Ở phụ nữ, dự trữ buồng trứng và chất lượng noãn giảm theo tuổi tác; ở nam giới, mật độ và chất lượng tinh trùng cũng suy giảm sau mỗi thập kỷ. Những tác động này càng rõ hơn khi kết hợp với hoá – xạ trị, một trong những phương pháp điều trị ung thư phổ biến nhất, có thể gây suy buồng trứng vĩnh viễn hoặc suy giảm trầm trọng chức năng tinh hoàn. Bảo tồn khả năng sinh sản không chỉ giúp bệnh nhân duy trì cơ hội làm cha mẹ tự nhiên mà còn giảm căng thẳng tâm lý trong quá trình điều trị.
Những tiến bộ trong công nghệ đông lạnh nhanh (vitrification), nuôi cấy mô và can thiệp nội tiết đã mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của bảo tồn sinh sản. Các quy trình hiện đại đảm bảo độ an toàn cao, tỉ lệ sống sót của trứng, phôi và mô lưu trữ sau khi rã đông đều vượt ngưỡng 80–90 %, đồng thời rút ngắn thời gian chuẩn bị trước điều trị để không làm gián đoạn kế hoạch chữa bệnh chính của bệnh nhân.
Định nghĩa và mục tiêu
Bảo tồn khả năng sinh sản bao gồm bốn nhóm kỹ thuật chính: trữ trứng (oocyte cryopreservation), trữ phôi (embryo cryopreservation), bảo tồn mô buồng trứng và bảo tồn mô tinh hoàn. Mỗi kỹ thuật hướng đến việc thu thập tế bào sinh sản hoặc mô, xử lý và làm lạnh ở nhiệt độ cực thấp nhằm ngăn chặn thoái hóa sinh học. Sau khi hoàn thành điều trị hoặc khi bệnh nhân có nhu cầu sinh con, các mẫu này được rã đông, phục hồi và sử dụng trong các chu kỳ hỗ trợ sinh sản.
Mục tiêu cơ bản của bảo tồn sinh sản là:
- Duy trì khả năng sinh sản tự nhiên hoặc hỗ trợ sinh sản (ART) cho bệnh nhân sau điều trị hoặc khi nhu cầu sinh con muộn.
- Giảm thiểu nguy cơ vô sinh thứ phát do hoá – xạ trị, phẫu thuật, rối loạn nội tiết hoặc lão hóa sinh học.
- Tối ưu lợi ích kinh tế và tâm lý cho bệnh nhân bằng cách tránh các biện pháp hỗ trợ sinh sản sau này tốn kém hơn và có tỷ lệ thành công thấp hơn.
Chỉ định lâm sàng
Những chỉ định chính cho bảo tồn khả năng sinh sản bao gồm:
- Bệnh nhân ung thư: Ung thư vú, ung thư tế bào mầm, u lympho Hodgkin, sarcoma cần hóa trị hoặc xạ trị vùng chậu (asco.org).
- Phẫu thuật vùng chậu: Cắt bỏ buồng trứng, cổ tử cung hoặc tinh hoàn do khối u lành tính hoặc ác tính.
- Rối loạn nội tiết và di truyền: Hội chứng Turner, hội chứng Klinefelter, vô kinh sớm, hoặc đột biến gen liên quan đến giảm dự trữ buồng trứng.
- Trì hoãn sinh con: Người có kế hoạch sinh nở muộn vì lý do nghề nghiệp, cá nhân hoặc xã hội, muốn bảo vệ chất lượng trứng/tinh trùng trước lão hóa.
Quy trình chỉ định bao gồm đánh giá dự trữ buồng trứng (AMH, AFC), kiểm tra chất lượng tinh trùng (spermiogram), tư vấn di truyền và tâm lý. Mỗi bệnh nhân cần quyết định dựa trên nguy cơ suy giảm sinh sản, thời gian sẵn sàng trước điều trị chính, chi phí và quyền lợi pháp lý liên quan đến lưu trữ mẫu.
Phương pháp bảo tồn trứng (Oocyte Cryopreservation)
Quy trình bảo tồn trứng bắt đầu bằng kích thích buồng trứng đa nang (COS) sử dụng gonadotropin đồng thời theo dõi nghiêm ngặt qua siêu âm và xét nghiệm nội tiết. Mục tiêu là thu hoạch 10–15 noãn trưởng thành trong một chu kỳ, tối ưu hóa số lượng và chất lượng trứng.
- Phác đồ GnRH antagonist: Leuprolide bắt đầu khi kích thước nang ≥14 mm để ngăn chặn rụng trứng sớm.
- Phác đồ GnRH agonist: Bắt đầu đồng thời với gonadotropin, giảm nguy cơ hội chứng quá kích buồng trứng.
Phác đồ | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
GnRH antagonist | Giảm nguy cơ OHSS, thời gian ngắn hơn | Chi phí cao, cần theo dõi chặt |
GnRH agonist | Giảm chi phí thuốc | Nguy cơ OHSS cao hơn, thời gian dài hơn |
Thu hoạch trứng qua chọc hút nang dưới hướng dẫn siêu âm, sau đó thực hiện làm lạnh nhanh (vitrification) trong môi trường chứa cryoprotectant. Tỷ lệ sống sót sau rã đông thường >90 %, tỷ lệ thụ tinh và phát triển phôi tương đương với trứng tươi nếu quy trình được thực hiện đúng kỹ thuật (asrm.org).
Thời điểm thực hiện có thể linh hoạt trong chu kỳ kinh nguyệt (random start) giúp rút ngắn thời gian chờ để không làm trễ kế hoạch điều trị ung thư. Kết quả nghiên cứu cho thấy quần thể trứng thu được qua random start không khác biệt về chất lượng so với thu hoạch thông thường ở giai đoạn đầu chu kỳ.
Phương pháp bảo tồn phôi (Embryo Cryopreservation)
Sau khi kích thích buồng trứng và thu hoạch noãn trưởng thành, trứng được thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) với tinh trùng của bạn đời hoặc tinh trùng hiến tặng. Phôi được nuôi cấy đến giai đoạn phân chia 4–8 tế bào hoặc giai đoạn nang (blastocyst) trước khi thực hiện đông lạnh nhanh (vitrification).
Vitrification đảm bảo tỷ lệ sống sót sau rã đông lên đến 95–98%. Phương pháp này thường mang lại tỷ lệ mang thai cao hơn so với trữ trứng đơn lẻ nhờ khả năng chọn lọc phôi khỏe mạnh và đánh giá chất lượng phôi trước khi đông lạnh (asrm.org).
Hạn chế chính của bảo tồn phôi là yêu cầu có tinh trùng ngay từ giai đoạn trữ, đồng nghĩa với việc bệnh nhân phải quyết định về kế hoạch gia đình và đối tác trước khi điều trị. Ngoài ra, chi phí và khung pháp lý về quyền sở hữu phôi khác nhau giữa các quốc gia cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Bảo tồn mô buồng trứng và mô tinh hoàn
Bảo tồn mô buồng trứng: Đối với phụ nữ chưa thể kích thích buồng trứng hoặc có nguy cơ suy buồng trứng rất cao, một phần mô vỏ buồng trứng được cắt bỏ, xử lý vô trùng và đông lạnh ở nhiệt độ –196 °C. Khi bệnh nhân hồi phục hoặc mong muốn sinh con, mảnh mô được ghép trở lại vị trí tự nhiên hoặc dưới da bụng để khôi phục chức năng nội tiết và trứng sinh sản.
Bảo tồn mô tinh hoàn: Dành cho bé trai trước dậy thì hoặc nam giới không thể thu tinh trùng. Mô tinh hoàn chứa tế bào mầm được lấy qua sinh thiết, đông lạnh và lưu giữ. Kỹ thuật phục hồi có thể bao gồm cấy ghép mô hoặc nuôi cấy tế bào in vitro để tạo tinh trùng.
- Tỷ lệ tái tạo chu kỳ kinh và chức năng nội tiết sau ghép mô buồng trứng: 80–90%.
- Trẻ sinh ra từ mô buồng trứng ghép: >200 ca toàn cầu, với kết quả phát triển khỏe mạnh.
- Mô tinh hoàn: hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng, tiềm năng cao cho tương lai.
Đánh giá hiệu quả và tiên lượng
Phương pháp | Tỷ lệ sống mẫu sau rã đông | Tỷ lệ mang thai/lần chuyển phôi |
---|---|---|
Trữ trứng (Vitrification) | > 90 % | 35–45 % |
Trữ phôi (Vitrification) | > 95 % | 50–60 % |
Mô buồng trứng | 80–85 % | 20–30 % |
Mô tinh hoàn | — (trong nghiên cứu) | — |
Tiên lượng thành công phụ thuộc vào tuổi bệnh nhân, số lượng và chất lượng mẫu thu được, kỹ thuật đông lạnh và quy trình rã đông/phục hồi. Việc triển khai kỹ thuật tại cơ sở có kinh nghiệm cao và quy trình chuẩn hóa là yếu tố then chốt để đạt kết quả tốt nhất.
Tuổi dưới 35 cho phụ nữ và chất lượng tinh trùng cao ở nam giới cải thiện rõ rệt tỷ lệ mang thai. Việc đánh giá dự trữ buồng trứng (AMH, AFC) và chất lượng tinh trùng (spermiogram) trước khi bảo tồn giúp cá thể hóa phác đồ và tối ưu hóa hiệu suất.
Cân nhắc đạo đức và pháp lý
- Đồng thuận có hiểu biết: Bệnh nhân cần được tư vấn đầy đủ về lợi ích, rủi ro, chi phí và khả năng sử dụng mẫu trong tương lai.
- Quyền sở hữu mẫu: Quy định về ai được quyền quyết định định đoạt mẫu (bệnh nhân, gia đình, cơ sở y tế), thời hạn lưu trữ và điều kiện huỷ bỏ.
- Cho tặng và chia sẻ mẫu: Khung pháp lý về hiến tặng trứng/phôi, vấn đề đạo đức liên quan đến đăng ký con nuôi sử dụng mẫu được hiến tặng.
- Tuổi sử dụng mẫu: Nhiều quốc gia giới hạn độ tuổi rã đông/phục hồi mẫu (thường dưới 50–55 tuổi), liên quan đến sức khỏe mẹ và trẻ.
Hướng nghiên cứu tương lai
Ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR/Cas9 để sửa lỗi di truyền trong tế bào mầm trước khi bảo tồn, giảm nguy cơ truyền bệnh cho thế hệ sau. Nghiên cứu nuôi cấy buồng trứng 3D trên nền tảng sinh học mô (tissue engineering) nhằm tái tạo hoàn chỉnh chức năng sinh trứng trong ống nghiệm.
Phân tích đa omics (genomics, transcriptomics, proteomics) kết hợp AI và machine learning để dự báo chính xác số lượng mẫu cần thu và thời điểm tối ưu thực hiện bảo tồn. Các thuật toán dự báo rủi ro suy giảm khả năng sinh sản giúp cá nhân hóa kế hoạch bảo tồn và cải thiện hiệu quả kinh tế – y khoa.
Phát triển phương pháp bảo tồn mô tinh hoàn để tạo tinh trùng in vitro, mở ra cơ hội cho nam giới trước dậy thì hoặc tổn thương tinh hoàn nặng. Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II–III đang tiến triển, hứa hẹn đưa kỹ thuật này vào ứng dụng rộng rãi trong tương lai gần.
Tài liệu tham khảo
- American Society of Clinical Oncology. Fertility Preservation in Patients with Cancer. ASCO; 2018. Truy cập tại asco.org.
- American Society for Reproductive Medicine. Fertility Preservation: A Guide for Patients. ASRM; 2020. Truy cập tại asrm.org.
- European Society of Human Reproduction and Embryology. ESHRE Guideline: Ovarian Tissue Cryopreservation. ESHRE; 2019. Truy cập tại eshre.eu.
- Practice Committee of ASRM. “Oocyte Cryopreservation: A Committee Opinion.” Fertil Steril. 2013.
- Donnez J., Dolmans M.-M. “Fertility Preservation in Women.” Nat Rev Endocrinol. 2017.
- Kvist T., et al. “Testicular Tissue Cryopreservation for Fertility Preservation.” Hum Reprod Update. 2021.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bảo tồn khả năng sinh sản:
- 1
- 2